Có 1 kết quả:
上半 shàng bàn ㄕㄤˋ ㄅㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nửa trên, nửa trước, nửa đầu
Từ điển Trung-Anh
first half
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0